870 QVO là ổ SSD QLC thế hệ thứ hai mới nhất của Samsung và là một trong những ổ cứng có dung lượng lớn nhất hiện nay, cung cấp khả năng lưu trữ lên đến 8TB. Đây là một bước nâng cấp tuyệt vời cho người dùng máy tính thường xuyên, giúp bạn dễ dàng nâng cao dung lượng lưu trữ đến mức tối đa mà không lo ảnh hưởng đến hiệu suất.
Nâng cấp về mọi mặt
870 QVO đạt giới hạn hiệu suất SATA tối đa với tốc độ đọc/ghi tuần tự là 560/530 MB/s. Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên được cải thiện cũng như hiệu suất ổn định hơn so với phiên bản 860 QVO trước đó. Công nghệ thông minh Intelligent TurboWrite tăng tốc độ ghi và duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài nhờ bộ nhớ đệm lớn hơn.
Tận hưởng dung lượng tối đa
870 QVO có nhiều mức dung lượng cho bạn chọn lựa, từ 1TB, 2TB, 4TB đến 8TB. Tính tới thời điểm hiện tại, 8TB là dung lượng lớn nhất dành cho ổ cứng người dùng SATA SSD. Giờ đây người dùng có thể tận hưởng không gian lưu trữ SSD lớn nhất từ trước đến nay với mức giá phải chăng.
Bền bỉ và đáng tin cậy
Dung lượng đáng kinh ngạc của 870 QVO giúp tăng chỉ số tuổi thọ của SSD lên đến 2.880 TBW, gấp đôi so với mẫu 860 QVO trước đó, thiết bị được bảo hành có giới hạn trong vòng 3 năm. Đồng thời, 870 QVO mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn nhờ cơ chế tự sửa lỗi ECC, duy trì hiệu suất ổn định.
Nâng cấp dễ dàng
Phần mềm Samsung Magician
Phần mềm Samsung Magacian 6.1 được nâng cấp tính năng giúp ổ cứng trở nên linh hoạt và thông minh hơn, bạn có thể quản lý ổ cứng SSD một cách hiệu quả và đơn giản với nhiều công cụ hữu ích như tự động cập nhật phiên bản mới nhất, theo dõi tình trạng ổ cứng và thậm chí còn có thể tùy chỉnh nâng cao hiệu suất.
Thương hiệu bộ nhớ Flash số 1 thế giới
Tận hưởng hiệu suất và độ tin cậy vượt trội chỉ có ở thương hiệu bộ nhớ flash số 1 thế giới kể từ năm 2003. Nhờ tất cả bộ phận và firmware được sản xuất nội bộ, gồm cả DRAM và NAND nổi tiếng toàn cầu của Samsung, cho bạn chất lượng đáng tin cậy toàn diện
Tính năng chung
Mục đích sử dụng Máy tính cá nhân
Dung lượng lưu trữ 1.000GB, 2.000GB, 4.000GB (1GB = 1 tỷ byte theo IDEMA) *Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng, v.v.)
Hình dạng thiết bị 2,5 inch
Giao diện Giao diện SATA 6 Gb/s, tương thích với giao diện SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s
Kích thước (RxCxS) 100 X 69.85 X 6.8 (mm)
Trọng lượng Khoảng 46g
Dung lượng bộ nhớ Samsung V-NAND 4bit MLC
Bộ điều khiển Bộ điều khiển MKX Samsung
Bộ nhớ Cache Samsung 1 GB DDR4 SDRAM Công Suất Thấp
Tính năng đặc biệt
Hỗ trợ TRIM Hỗ trợ TRIM
Hỗ trợ S.M.A.R.T Hỗ trợ S.M.A.R.T
GC (Bộ thu gom rác) Thuật toán thu gom rác tự động
Hỗ trợ mã hóa Mã hóa AES 256-bit (Loại 0),TCG/Opal, IEEE1667 (Ổ mã hóa)
Hỗ trợ WWN Có
Chế độ chờ Có
Công suất
Tốc độ đọc tuần tự Tốc độ đọc tuần tự đến 560 MB/s *Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình & phần cứng hệ thống
Tốc độ ghi tuần tự Tốc độ ghi tuần tự đến 530 MB/s *Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình & phần cứng hệ thống **Được đo bởi công nghệ Intelligent TurboWrite được kích hoạt
Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32) Tốc độ đọc ngẫu nhiên đến 98.000 IOPS *Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình & phần cứng hệ thống **Được đo bởi công nghệ Intelligent TurboWrite được kích hoạt
Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32) Tốc độ ghi ngẫu nhiên đến 88.000 IOPS *Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình & phần cứng hệ thống **Được đo bởi công nghệ Intelligent TurboWrite được kích hoạt
Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD1) Tốc độ đọc ngẫu nhiên đến 11.000 IOPS *Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình & phần cứng hệ thống **Được đo bởi công nghệ Intelligent TurboWrite được kích hoạt
Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD1) Tốc độ ghi ngẫu nhiên đến 35.000 IOPS *Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình & phần cứng hệ thống **Được đo bởi công nghệ Intelligent TurboWrite được kích hoạt
Môi trường
Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống) Trung bình: 2,2 W *Tối đa: 4,0 W (Chế độ truyền tốc độ cao) *Mức tiêu thụ điện thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình & phần cứng hệ thống
Tiêu thụ điện năng (không tải) Tối đa 30 mW *Mức tiêu thụ điện thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình & phần cứng hệ thống
Điện áp cho phép Điện áp cho phép 5V ± 5%
Độ tin cậy (MTBF) Bền bỉ đến 1,5 triệu giờ (MTBF)
Nhiệt độ vận hành 0 - 70℃
Va chạm 1.500 G & 0.5 m/g (Nửa chu kỳ hình sin)
Phụ kiện đi kèm
Bộ cài đặt Không có sẵn
Phần mềm
Phần mềm quản lý Phần mềm Magician để quản lý ổ SSD